Có 2 kết quả:
小斑点 xiǎo bān diǎn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ • 小斑點 xiǎo bān diǎn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speckle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speckle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0